Characters remaining: 500/500
Translation

crash programme

Academic
Friendly

Từ "crash programme" trong tiếng Anh có nghĩa một chương trình hoặc kế hoạch được thực hiện một cách nhanh chóng tập trung để đạt được một mục tiêu cụ thể trong một thời gian ngắn. thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như giáo dục, nghiên cứu hoặc các dự án cần hoàn thành gấp.

Định nghĩa:
  • Crash programme (danh từ): Một chương trình gấp rút được thiết kế để đạt được kết quả trong thời gian ngắn hoặc để đối phó với một tình huống khẩn cấp.
dụ sử dụng:
  1. Trong giáo dục:

    • "We have a crash programme to prepare students for the final exams next week." (Chúng tôi một chương trình gấp rút để chuẩn bị cho học sinh cho kỳ thi cuối cùng vào tuần tới.)
  2. Trong nghiên cứu:

    • "The government initiated a crash programme to develop a vaccine in response to the outbreak." (Chính phủ đã khởi động một chương trình gấp rút để phát triển vắc xin nhằm phản ứng với sự bùng phát bệnh.)
  3. Trong công việc:

    • "Due to the deadline, the team had to implement a crash programme to finish the project on time." (Do hạn chót, nhóm đã phải thực hiện một chương trình gấp rút để hoàn thành dự án đúng hạn.)
Sử dụng nâng cao:

"Crash programme" có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh chuyên môn hơn, chẳng hạn như: - "The environmental agency launched a crash programme for reforestation after the devastating wildfire." (Đại môi trường đã phát động một chương trình gấp rút cho việc trồng rừng sau vụ cháy rừng tàn khốc.)

Phân biệt với "crash course":
  • Crash course: một khóa học ngắn hạn, tập trung vào việc truyền đạt kiến thức một cách nhanh chóng.
  • Crash programme: một kế hoạch hoặc chương trình có thể bao gồm nhiều hoạt động khác nhau, không chỉ giới hạn trong việc dạy học.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Fast-track programme: Chương trình được thiết kế để rút ngắn thời gian đạt được mục tiêu.
  • Intensive programme: Chương trình tập trung yêu cầu nhiều thời gian nỗ lực trong một thời gian ngắn.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • "Hit the ground running": Ngay lập tức bắt đầu làm việc hiệu quả ngay từ đầu, thường áp dụng cho những chương trình khẩn cấp.
  • "Under pressure": Làm việc trong áp lực thời gian, có thể liên quan đến việc triển khai các chương trình gấp rút.
Noun
  1. giống crash course

Comments and discussion on the word "crash programme"